KHOÁNG CHẤT VÀ VAI TRÒ QUAN TRỌNG CỦA KHOÁNG CHẤT VỚI CƠ THỂ
Nguyễn Anh Tín
Th 6 29/07/2022
Khoáng chất là những chất vô cơ mà cơ thể chỉ cần với một lượng nhỏ cho nhiều chức năng khác nhau. Cơ thể cần lượng khoáng chất khác nhau tùy theo theo độ tuổi, giới tính, tình trạng sinh lý và đôi khi tình trạng sức khỏe. Vậy khoáng chất là gì, và có vai trò quan trọng thế nào với cơ thể hãy cùng Mudifood tìm hiểu nhé:
1. Khoáng chất là gì?
Khoáng chất là những chất vô cơ mà cơ thể cần với một lượng nhỏ cho nhiều chức năng khác nhau, bao gồm: hình thành xương và răng; thành phần thiết yếu của chất lỏng và mô trong cơ thể; thành phần của hệ thống enzym và giúp cho hoạt động chức năng thần kinh diễn ra bình thường.
Khoáng chất được chia làm 2 nhóm:
- Khoáng chất đa lượng, là những chất khoáng mà cơ thể cần với lượng khá lớn, trên 250 mg/ngày. Gồm: canxi, phốt pho, lưu huỳnh, magiê và 3 chất điện phân natri, clo và kali.
- Khoáng chất vi lượng tuy rất cần thiết nhưng nhu cầu cơ thể không nhiều, dưới 20 mg/ngày. Như là sắt, đồng, bạc, kẽm, crom, mangan, selen, cobalt, flour, silic, molybden, boron...
Khoáng chất thường được cơ thể hấp thụ hiệu quả hơn thông qua đường ăn uống hơn là ở dạng bổ sung. Ngoài ra, chế độ ăn uống thiếu một khoáng chất cũng có thể ít khoáng chất khác, và vì vậy bước đầu tiên để giải quyết vấn đề này là xem xét và cải thiện chế độ ăn uống tổng thể. Chế độ ăn uống đa dạng sẽ giúp đảm bảo cung cấp đầy đủ hầu hết các khoáng chất cho người khỏe mạnh.
2. Vai trò của khoáng chất với một số đối tượng:
*Với cơ thể người bình thường
Khoáng chất giữ vai trò:
- Giúp ích cho quá trình tăng trưởng và vững chắc của xương.
- Là chất xúc tác cho hoạt động của các enzym.
- Điều hòa hệ tim mạch, tuần hoàn máu, tiêu hóa.
- Góp mặt trong các phản ứng hóa học quan trọng của cơ thể.
- Là thành phần cấu tạo nên chất đạm, chất béo trong cơ thể.
- Giữ thăng bằng các thể dịch lỏng trong cơ thể.
- Phòng ngừa bướu cổ.
*Với phụ nữ mang thai
Khoáng chất là rất cần thiết để cơ thể mẹ và cả thai nhi luôn khỏe mạnh, hấp thụ và chuyển hóa tốt các vitamin và chất dinh dưỡng cần thiết. Mẹ bổ sung đầy đủ khoáng chất sẽ giúp em bé phát triển tốt hơn, hạn chế nhiều khuyết tật.
*Với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Khoáng chất cần thiết cho trẻ phát triển ngay từ giai đoạn bào thai, như chất sắt cần thiết cho sự phát triển của não bộ, canxi cho hệ xương phát triển vững chắc và đạt tỷ trọng tối ưu...
Cơ thể trẻ đang trong quá trình phát triển toàn diện, thiếu các khoáng chất trẻ sẽ không phát triển 1 cách hoàn thiện nhất.
3. Vai trò một số khoáng chất tiêu biểu:
Magiê
Magiê là một khoáng chất thiết yếu có trong tất cả các mô của con người, đặc biệt là trong xương. Nó có cả chức năng sinh lý và sinh hóa và có mối quan hệ qua lại quan trọng với canxi, kali và natri. Magie cần thiết cho sự hoạt hóa của nhiều enzym (ví dụ các enzym liên quan đến việc sao chép ADN và tổng hợp ARN) và tiết hormone tuyến cận giáp, tham gia vào quá trình chuyển hóa xương. Ngoài ra, Magie cũng cần thiết cho chức năng cơ và thần kinh.
Magiê có trong cả tế bào thực vật và động vật và là khoáng chất trong chất diệp lục, sắc tố màu xanh lá cây trong thực vật, và do đó được sử dụng phổ biến. Các nguồn Magiê bao gồm rau lá xanh, các loại hạt, bánh mì, cá, thịt và các sản phẩm từ sữa.
Natri
Natri chịu trách nhiệm điều chỉnh hàm lượng nước trong cơ thể và cân bằng điện giải. Việc kiểm soát nồng độ natri trong máu phụ thuộc vào sự cân bằng giữa bài tiết và hấp thu natri ở thận, được điều hòa bởi thần kinh và hormone. Natri cũng cần thiết cho hấp thụ một số chất dinh dưỡng và nước từ ruột. Natri là một thành phần của muối thông thường, được gọi là natri clorua (NaCl).
Hầu hết các loại thực phẩm thô đều chứa một lượng rất nhỏ natri clorua (muối). Nhưng muối thường được thêm vào trong quá trình chế biến, chuẩn bị, bảo quản và trong quá trình ăn.
Kali
Kali cần thiết cho sự cân bằng nước và điện giải và hoạt động bình thường của các tế bào, bao gồm cả dây thần kinh. Tăng lượng kali trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến giảm huyết áp, vì nó thúc đẩy đào thải natri theo đường nước tiểu. Người ta cho rằng việc tăng lượng kali tiêu thụ có thể bù đắp tác động của một số natri trong chế độ ăn uống, do đó giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Kali có trong hầu hết các loại thực phẩm nhưng trái cây (đặc biệt là chuối), rau, thịt, cá, động vật có vỏ, quả hạch, các loại hạt, đậu và sữa.
Sắt
Sắt cần thiết cho sự hình thành hemoglobin trong hồng cầu; hemoglobin liên kết với oxy và vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. Sắt cũng là một thành phần thiết yếu trong nhiều phản ứng enzym và có vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch. Ngoài ra, sắt cần thiết cho quá trình chuyển hóa năng lượng và quá trình chuyển hóa thuốc và các chất lạ cần được loại bỏ khỏi cơ thể.
Sắt trong chế độ ăn uống được tìm thấy ở hai dạng cơ bản. Có thể là sắt hem (từ nguồn động vật) hoặc sắt không hem (từ nguồn thực vật). Sắt hem là dạng sắt có khả năng sinh khả dụng cao nhất. Tuy nhiên, dạng sắt chủ yếu trong tất cả các chế độ ăn uống là sắt không hem, được tìm thấy trong ngũ cốc, rau, đậu, đậu, hạt và trái cây. Quá trình hấp thu sắt không phải haem bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau trong thực phẩm. Phytate (trong ngũ cốc và đậu), chất xơ, tannin (trong trà) và canxi đều có thể liên kết với sắt không chứa haem trong ruột, khiến cơ thể giảm hấp thu loại sắt này. Tuy nhiên, vitamin C có trong trái cây và rau quả, lại hỗ trợ sự hấp thu chất sắt không hem khi ăn cùng lúc, điều này tương tự như thịt.
Gan, thịt đỏ, đậu, quả hạch, trứng, trái cây sấy khô, thịt gia cầm, cá, ngũ cốc nguyên hạt và các loại rau lá xanh đậm đều là nguồn cung cấp sắt phổ biến.
Để trẻ khỏe mạnh, phát triển tốt cần có một chế độ dinh dưỡng đảm bảo về số lượng và cân đối chất lượng. Nếu trẻ không được cung cấp các chất dinh dưỡng đầy đủ và cân đối sẽ dẫn đến những bệnh thừa hoặc thiếu chất dinh dưỡng ảnh hưởng không tốt đến sự phát triển toàn diện của trẻ cả về thể chất, tâm thần và vận động.
Trẻ ăn không đúng cách có nguy cơ thiếu các vi khoáng chất gây ra tình trạng biếng ăn, chậm lớn, kém hấp thu,... Nếu nhận thấy các dấu hiệu kể trên, cha mẹ nên bổ sung cho trẻ các sản phẩm hỗ trợ có chứa lysine, các vi khoáng chất và vitamin thiết yếu như kẽm, crom, selen, vitamin nhóm B giúp đáp ứng đầy đủ nhu cầu về dưỡng chất ở trẻ. Đồng thời các vitamin thiết yếu này còn hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất, giúp cải thiện tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng.
4. Hậu quả của cơ thể thiếu khoáng chất
Mặc dù chỉ cần một số lượng khiêm tốn khoáng chất, nhưng thiếu chúng cơ thể trở nên suy yếu, kém hoạt động:
- Suy giảm hệ miễn dịch, dễ bị cảm, cúm, nhiễm trùng.
- Cao huyết áp.
- Giòn xương, xương yếu, còi xương, teo xương.
- Đau nhức bắp thịt, xương khớp.
- Rối loạn tiêu hóa.
- Dễ thiếu máu, choáng váng, ngất xỉu.
- Dễ mắc trầm cảm, lo âu.
Nguồn: Tổng hợp