VITAMIN LÀ GÌ? ĐẶC ĐIỂM CỦA CÁC LOẠI VITAMIN PHỔ BIẾN

Nguyễn Mai Hà Thư
Th 6 29/07/2022

Vitamin là những hợp chất cơ thể không tự tổng hợp được, phần lớn phải bổ sung bằng đường ăn uống. Vitamin đóng vai trò rất quan trọng trong sự sống của con người.

1. Vitamin là gì?

Vitamin là các chất hữu cơ thường tan được trong chất béo hoặc tan trong nước. Vitamin được chia làm 2 nhóm bao gồm vitamin tan trong chất béo và vitamin tan trong nước.

- Các vitamin tan trong chất béo điển hình như: Vitamin A, vitamin D, vitamin E và vitamin K), các loại vitamin này hòa tan trong chất béo và có xu hướng tích tụ trong cơ thể.

- Các loại vitamin tan trong nước như vitamin C và vitamin B phức hợp (vitamin B6, vitamin B12 và folate) thì cần phải hòa tan trong nước trước khi chúng được cơ thể hấp thụ, đó cũng là lý do mà chúng không thể được tích trữ trong cơ thể. Bất kỳ loại vitamin hòa tan trong nước nào mà cơ thể không thể sử dụng hết sẽ mất dần qua đường nước tiểu.

2. Đặc điểm của các loại vitamin

2.1. Vitamin A

Đây là ancol bậc nhất có cấu trúc phức tạp. Vitamin A mà cơ thể bổ sung từ thực vật là tiền chất caroten và có thể biến đổi thành vitamin A khi vào cơ thể người.

Vitamin A tham gia vào rất nhiều quá trình và phản ứng trong cơ thể như: quá trình oxy hóa - khử, cấu tạo chất điều hòa cảm thụ ánh sáng ở mắt - rhodopsin, giữ vai trò và hoạt động của các mô biểu bì,... Vì thế, việc bổ sung thiếu vitamin A sẽ dẫn tới tình trạng nhiễm khuẩn, thoái hóa, nhiễm trùng, gặp vấn đề thị giác,…

Nhu cầu cơ thể: vitamin A có sẵn trong nhiều loại rau quả, dầu cá, mỡ,… Cơ thể sẽ nạp vitamin A từ các nguồn thực phẩm này hoặc thực phẩm chức năng tổng hợp sẵn, nhu cầu là 5.000UI mỗi ngày với người trưởng thành.

2.2. Vitamin C

Cấu trúc là một monosaccarit. Vitamin C tham gia vào rất nhiều quá trình chuyển hóa trong cơ thể, với vai trò là chất vận chuyển hydro. Ngoài ra, vitamin C cũng duy trì hoạt động của tế bào ở các mô răng, sụn, xương,… Việc bổ sung thiếu dưỡng chất này sẽ gây ra những rối loạn như: chảy máu chân răng, nặng hơn có thể gây chảy máu nội tạng,…

Nhu cầu cơ thể: Vitamin C có rất nhiều trong các loại hoa quả tươi, rau xanh, ớt,… Bạn cần tính toán sao cho mỗi ngày cần bổ sung khoảng 80 - 100mg vitamin C mỗi ngày. Với các đối tượng lao động nặng hơn hoặc sống ở vùng khí hậu lạnh cần bổ sung vitamin C nhiều hơn với lượng từ 120 - 150 mg mỗi ngày.

2.3. Vitamin B

Vitamin B được chia thành nhiều nhóm với tính chất hóa học tương tự nhau:

  • Vitamin B1

Vitamin B1 là 2 vòng thiazol và pyridin. Vitamin B1 tham gia vào chuyển hóa glucid quan trọng của cơ thể. Việc thiếu hụt dưỡng chất này sẽ gây nhiều rối loạn chuyển hóa như: ứ đọng acid pyruvic trong máu, rối loạn dẫn truyền xung thần kinh, rối loạn hoạt động tim,…

Vitamin B1 có nhiều trong lòng đỏ trứng, gan, sữa, cám,… và được tổng hợp bởi một số vi khuẩn đường ruột.

  • Vitamin B2

Vitamin B2 là dẫn xuất của Isoalloxazine. Vitamin B2 là thành phần cấu tạo của nhiều loại enzyme trong cơ thể, liên quan đến các tình trạng rụng tóc, tổn thương niêm mạc miệng, loét kẻ mắt,…

Nhu cầu cơ thể: vitamin B2 có nhiều trong sữa, gan, men bia rượu, rau xanh, ngũ cốc,… Mỗi ngày cơ thể người cần bổ sung 1,5mg.

  • Vitamin B3

Vitamin này là thành phần để tổng hợp coenzym, tham gia vào nhiều quá trình oxy hóa - khử, liên quan đến tình trạng rối loạn thần kinh, loét da và miệng, cơ thể mệt mỏi, yếu toàn thân,…

Nhu cầu cơ thể: vitamin B3 có nhiều trong rau, cá, thịt, sữa, gan,… Mỗi ngày cơ thể người cần hấp thu 25mg vitamin B3.

  • Vitamin B5

Vitamin B5 là acid pantothenic. Vitamin B5 tham gia vào hoạt động và điều hòa chức năng của nhiều bộ phận trong cơ thể như cơ quan sinh dục, mông, tuyến vú,… Đặc biệt thiếu vitamin B5 thường gây tình trạng rụng tóc, ngưng mọc tóc.

Vitamin B5 có trong rất nhiều loại thực phẩm như  gia súc, gia cầm, đậu phộng, các loại đậu, lòng trắng trứng, nấm,…

2.4. Vitamin D

Vitamin D là các hợp chất hóa học nhân Sterol. Vitamin D liên quan đến sự hấp thu canxi và phospho ở ruột, tổng hợp và tăng cường sự chắc khỏe xương. Vì thế thiếu hụt vitamin D thường gặp ở những bệnh nhân còi xương, loãng xương, mềm xương,…

Nhu cầu cơ thể: vitamin D có nhiều trong gan cá, lòng đỏ trứng, bơ, mỡ,… Mỗi ngày cơ thể cần được cung cấp lượng vitamin D là 400UI.

2.5. Vitamin E

Vitamin E là các hợp chất có dạng tocopherol. Vitamin E là tác nhân chống oxy hóa mạnh, giúp điều hòa sinh sản. Việc cơ thể thiếu hụt vitamin E thường gây ra tình trạng thoái hóa cơ quan sinh sản, ảnh hưởng đến quá trình tạo phôi, liên quan đến tổng hợp hồng cầu và máu.

Nhu cầu cơ thể: Mỗi ngày cần bổ sung khoảng 10 - 30 mg, có nhiều trong các loại dầu thực vật, xà lách, lòng đỏ trứng, mỡ,…

2.6. Vitamin K

Vitamin K là hợp chất nhân naphthoquinone. Vitamin K có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, vì thế việc thiếu hụt dưỡng chất này thường gây chảy máu dưới da, khó đông máu,…

Nhu cầu cơ thể: Mỗi ngày chế độ ăn cần đáp ứng cung cấp cho cơ thể dưới 1mg với người lớn và 10 - 15mg với trẻ em.

Nguồn: VinMec, Medlatec

Viết bình luận của bạn